STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
26 | | Thông báo tổ chức quyên góp của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo trong phạm vi cấp xã. | Tôn giáo | |
27 | | Thông báo tổ chức lễ hội, tín ngưỡng. | Tôn giáo | |
28 | | Báo cáo việc cải tạo, nâng cấp công trình kiến trúc tôn giáo không phải xin cấp giấy phép xâ | Tôn giáo | |
29 | | Đăng ký người vào tu. | Tôn giáo | |
30 | | Đăng ký chương trình hoạt động tôn giáo hàng năm của tổ chức tôn giáo cơ sở | Tôn giáo | |
31 | | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | | |
32 | | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | | |
33 | | tthc đất đai | | |
34 | | 2.000794.000.00.00.H56 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | | |
35 | | 2.000794.000.00.00.H56 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | | |
36 | | 2.000794.000.00.00.H56 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | | |
37 | | 2.000794.000.00.00.H56 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | | |
38 | | 2.000794.000.00.00.H56 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | | |
39 | | 2.000794.000.00.00.H56 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | | |
40 | 2.002080.000.00.00.H56 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | | |
41 | 2.001621.000.00.00.H56 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | | |
42 | 1.007290 | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) | | |
43 | 1.007069 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | Văn hóa | |
44 | 1.007067 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | Văn hóa | |
45 | 1.006545 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | | |
46 | 1.006798 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | Đất đai | |
47 | 1.004859 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Đất đai | |
48 | | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Hộ tịch | |
49 | 1.004859 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | Hộ tịch | |
50 | | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | Đất đai | |